TT | Địa phương |
Chiều dài loại đường (Km) | Chiều dài (Km) |
Lượng xi măng hỗ trợ (Tấn) |
Ghi chú | |||
Loại A |
Loại B |
Loại C |
Loại D |
|||||
1 | An Lão | - | 17,211 | 2,300 | 3,780 | 23,291 | 3.519,070 | |
2 | An Nhơn | 3,336 | 31,372 | 6,037 | 3,317 | 44,062 | 7.029,760 | |
3 | Hoài Ân | 0,214 | 9,911 | 2,289 | 3,017 | 15,431 | 2.255,270 | |
4 | Hoài Nhơn | 1,186 | 16,200 | 25,292 | 19,434 | 62,112 | 7.546,100 | |
5 | Phù Cát | 0,578 | 13,555 | 21,544 | 12,804 | 48,481 | 5.953,710 | |
6 | Phù Mỹ | 1,047 | 33,578 | 26,114 | 3,515 | 64,254 | 9.127,490 | |
7 | Tây Sơn | 2,856 | 18,014 | 11,387 | 2,216 | 34,473 | 5.142,710 | |
8 | Tuy Phước | 2,674 | 2,988 | 9,869 | 6,803 | 22,334 | 2.794,100 | |
9 | Vân Canh | 0,790 | 9,330 | - | 0,300 | 10,420 | 1.786,900 | |
10 | Vĩnh Thạnh | - | 8,053 | - | - | 8,053 | 1.369,010 | |
11 | Quy Nhơn | - | - | - | - | - | - | Không đăng ký |
Tổng cộng | 12,681 | 160,212 | 104,832 | 55,186 | 332,911 | 46.524,120 |
TT | Địa phương | Đường huyện | Đường xã | Loại A | Loại B | Lượng xi măng hỗ trợ (Tấn) | Ghi chú |
1 | An Lão | - | 2,307 | 9,050 | 3,986 | 3.591,420 | |
2 | An Nhơn | - | 23,110 | - | 0,150 | 5.999,780 | |
3 | Hoài Ân | 1,500 | 6,350 | 7,021 | 13,925 | 7.111,870 | |
4 | Hoài Nhơn | - | 41,519 | - | - | 9.339,510 | |
5 | Phù Cát | - | 15,560 | 3,210 | 16,130 | 8.543,550 | |
6 | Phù Mỹ | - | 39,850 | 0,320 | 1,300 | 10.167,425 | |
7 | Tây Sơn | - | 0,068 | 0,480 | 6,870 | 1.300,700 | |
8 | Tuy Phước | - | 4,024 | - | - | 1.609,600 | |
9 | Vân Canh | - | 1,920 | - | 0,300 | 707,200 | |
10 | Vĩnh Thạnh | - | - | - | - | - | Không đăng ký |
11 | Quy Nhơn | - | - | - | - | - | Không đăng ký |
Tổng cộng | 1,500 | 134,708 | 20,081 | 42,661 | 48.371,055 |
Tác giả bài viết: Diệp Thanh Tùng - QLGT
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn